1.png)
Thuốc Meyerlozin 10 Meyer-BPC điều trị tiểu đường tuýp 2 (3 vỉ x 10 viên)
Liên hệ
1.png)
1.png)
Thuốc Meyerlozin 10 Meyer-BPC điều trị tiểu đường tuýp 2 (3 vỉ x 10 viên)
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Tình trạng: còn hàng
Bảo hành: đổi trả trong vòng 30 ngày
100% Sản phẩm
chính hãng
Tư vấn
Miễn phí online
Giao hàng
toàn quốc
Hậu mãi
chu đáo
Nhà thuốc MINH PHƯƠNG - Bắc Ninh
CS Thị Trấn Chờ : 0339 652 322
CS Đông Tiến: 0342 882 824
CS Yên Phụ: 0368 659 048
CS Văn Môn: 0393 540 277
CS Hòa Tiến: 0965 024 030
1 Thành phần
Thành phần có trong Meyerlozin 10 bao gồm:
- Empagliflozin hàm lượng 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2 Chỉ định của thuốc Meyerlozin 10
Thuốc Meyerlozin 10 được sử dụng trong các trường hợp
Đơn trị liệu:
Meyerlozin 10 được sử dụng kết hợp với kiểm soát chế độ ăn uống và tập thể dục để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Sử dụng kết hợp với Metformin hydrochloride
Khi dùng metformin hydrochloride đơn thuần vẫn không thể kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, Meyerlozin 10 có thể được sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride để cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 dựa trên chế độ ăn kiêng và tập thể dục.
Sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride và sulfonylurea
Khi việc sử dụng kết hợp metformin hydrochloride và sulfonylurea vẫn không thể kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, Meyerlozin 10 có thể được sử dụng kết hợp với metformin hydrochloride và sulfonylurea để cải thiện bệnh đái tháo đường týp 2 trên cơ sở chế độ ăn kiêng và tập thể dục. ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meyerlozin 10
Meyerlozin 10 được dùng bằng đường uống.
Liều dùng khuyến cáo
Đối tượng | Liều dùng | |
Người lớn | Liều khỏi đầu: 1 viên x 1 lần/ngày, có thể tăng lên liều 25mg/ngày khi thực sự cần thiết | |
Người trên 85 tuổi | Khuyến cáo không sử dụng | |
Bệnh nhân suy thận | eGFR < 60 mL/phút/1,73 m2 | Không dùng thuốc hoặc hiệu chỉnh liều xuống dưới 10mg mỗi ngày ở bệnh nhân đã dùng empagliflozin. |
eGFR < 45 mL/phút/1,73 m2, bệnh nhân đang giai đoạn cuối, đang lọc máu | Khuyến cáo không dùng |
4 Chống chỉ định
Không dùng với những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị tổn thương thận nặng, bệnh thận giai đoạn cuối hoặc phải chạy thận nhân tạo.
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc, bao gồm:
- Hạ huyết áp.
- Nhiễm toan xeton.
- Chấn thương thận cấp tính và suy giảm chức năng thận.
- Urosepsis và viêm bể thận.
- Hạ đường huyết liên quan đến việc sử dụng kết hợp Insulin và chất kích thích tiết insulin.
- Nhiễm nấm sinh dục.
- Tăng cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C).
6 Tương tác
Chất đồng vận chuyển natri Glucose 2 (SGLT-2) là chất vận chuyển chính tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận vào tuần hoàn máu. Empagliflozin là chất ức chế SGLT2 làm giảm tái hấp thu glucose ở thận, làm giảm ngưỡng glucose ở thận và thúc đẩy bài tiết glucose qua nước tiểu.
Sử dụng đồng thời empagliflozin với thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tăng lượng nước tiểu và số lần đi tiểu, điều này có thể làm tăng nguy cơ giảm thể tích.
Sử dụng đồng thời empagliflozin với insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Việc sử dụng xét nghiệm 1,5-AG để theo dõi kiểm soát đường huyết không được khuyến cáo vì 1,5-AG không thể đo được một cách đáng tin cậy ở những bệnh nhân dùng thuốc ức chế SGLT2 Đánh giá việc kiểm soát lượng đường trong máu . Sử dụng các phương pháp khác để theo dõi kiểm soát lượng đường trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp có triệu chứng có thể xảy ra sau khi sử dụng Meyerlozin 10, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, người già, bệnh nhân huyết áp tâm thu thấp và bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.
Trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10, cần đánh giá lượng máu giảm, nếu lượng máu giảm thì phải điều chỉnh lại tình trạng lượng máu. Sau khi bắt đầu điều trị, theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của hạ huyết áp và tăng cường theo dõi trong các tình huống lâm sàng có thể xảy ra tình trạng giảm thể tích máu.
Các trường hợp nhiễm toan ceto gây tử vong đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Meyerlozin 10. Meyerlozin 10 không phù hợp để điều trị bệnh nhân tiểu đường loại 1.
Meyerlozin 10 có thể làm giảm thể tích máu và có thể gây tổn thương chức năng thận.
Trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10, phải xem xét các yếu tố có thể khiến bệnh nhân bị tổn thương thận cấp tính, bao gồm giảm thể tích máu, suy thận mãn tính, suy tim sung huyết và các thuốc dùng đồng thời (thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, ARB, NSAID). Nếu lượng ăn vào bị giảm (ví dụ: bệnh cấp tính hoặc nhịn ăn) hoặc xảy ra hiện tượng mất nước (ví dụ: bệnh Đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc với nhiệt), hãy cân nhắc tạm thời ngừng Meyerlozin 10; theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương thận cấp tính. Nếu xảy ra tổn thương thận cấp tính, hãy ngừng Meyerlozin 10 ngay lập tức và bắt đầu điều trị.
Meyerlozin 10 có thể làm tăng creatinine huyết thanh và giảm eGFR. Bệnh nhân giảm thể tích có thể nhạy cảm hơn với những thay đổi này. Chức năng thận bất thường có thể xảy ra sau khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10. Cần đánh giá chức năng thận trước khi bắt đầu sử dụng Meyerlozin 10 và theo dõi thường xuyên sau đó. Khuyến cáo rằng những bệnh nhân có eGFR dưới 60mL/phút/1,73m2 nên theo dõi chức năng thận thường xuyên hơn. Khi eGFR luôn dưới 45mL/phút/1,73m2 thì không nên sử dụng Meyerlozin 10. Bệnh nhân có eGFR dưới 30mL/phút/1,73m2 đều bị cấm sử dụng Meyerlozin 10.
Nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng tiết niệu và viêm bể thận cần nhập viện, đã được báo cáo ở những bệnh nhân trong quá trình giám sát sau khi dùng thuốc ức chế SGLT2, bao gồm cả empagliflozin. Điều trị bằng thuốc ức chế SGLT2 làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Nếu được chỉ định, bệnh nhân cần được đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu và điều trị kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dựa trên dữ liệu trên động vật cho thấy tác dụng phụ ở thận, không nên sử dụng Meyerlozin 10 trong ba tháng thứ hai và thứ ba của thai kỳ.
Dữ liệu về việc sử dụng Meyerlozin 10 ở phụ nữ mang thai còn hạn chế và không đủ để xác định nguy cơ dị tật bẩm sinh nghiêm trọng và sẩy thai liên quan đến thuốc. Bệnh tiểu đường thai kỳ được kiểm soát kém có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
Do khả năng xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ khi sử dụng Meyerlozin 10, bao gồm cả tác dụng tiềm tàng của empagliflozin đối với sự phát triển thận của trẻ sơ sinh, nên thông báo cho phụ nữ rằng không nên sử dụng Meyerlozin 10 trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu quá liều xảy ra, hãy liên hệ với Trung tâm kiểm soát chất độc hoặc cơ sở y tế gần nhất. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ thông thường (ví dụ: loại bỏ các thuốc không được hấp thu qua đường tiêu hóa, tiến hành theo dõi lâm sàng và bắt đầu điều trị hỗ trợ) tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Việc loại bỏ empagliflozin bằng thẩm tách máu chưa được nghiên cứu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ.
1.png)
Thuốc Meyerlozin 10 Meyer-BPC điều trị tiểu đường tuýp 2 (3 vỉ x 10 viên)
Liên hệ
Bạn cần tư vấn thêm?
Sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm bán chạy
Bình luận