Bột pha tiêm Neutrivit 5000 Bidiphar điều trị viêm thần kinh (4 cặp)

Liên hệ

Bột pha tiêm Neutrivit 5000 Bidiphar điều trị viêm thần kinh (4 cặp)

Liên hệ

Mã sản phẩm:

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: Đổi trả trong 30 ngày

100% Sản phẩm
chính hãng

Tư vấn
Miễn phí online

Giao hàng
toàn quốc

Hậu mãi
chu đáo

Nhà thuốc MINH PHƯƠNG - Bắc Ninh

CS Thị Trấn Chờ 0339 652 322  

CS Đông Tiến0342 882 824   

CS Yên Phụ0368 659 048   

CS Văn Môn0393 540 277   

CS Hòa Tiến: 0965 024 030   

 

1 Thành phần

Thành phần của thuốc Neutrivit 5000

  • Vitamin B1……………………..50mg
  • Vitamin B6………………………250mg
  • Vitamin B12…………………….5000MCg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Neutrivit 5000

2.1 Tác dụng của thuốc Neutrivit 5000

2.1.1 Vai trò của vitamin B6

Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước, được sử dụng để điều trị và dự phòng các trường hợp do thiếu vitamin B6 và bệnh lý thần kinh ngoại biên. Cơ chế hoạt động của vitamin B6 là sau khi vào cơ thể nó được chuyển hóa thành pyridoxal 5-phosphat có tác dụng quan trọng trong việc tổng hợp các loại acid amin, chất dẫn truyền thần kinh, hemoglobin. Các nghiên cứu trên người khi được thực hiện đã chỉ ra rằng sự thiếu hụt vitamin B6 có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, quá trình trưởng thành của các tế bào lympho có thể bị thay đổi.

2.1.2 Vai trò của vitamin B1

Vitamin B1 hay còn được gọi là thiamin, được chỉ định để điều trị các trường hợp do thiếu vitamin B1 bao gồm hội chứng Wernicke-Korsakov, viêm dây thần kinh ngoại biên. Thiamin là một chất có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa tình trạng xơ vữa động mạch. Khi nghiên cứu trên mô hình động vật, người ta nhận thấy rằng, thiamin có tác dụng chống lại peroxid hóa lipid gây ra bởi chì, việc thiếu hụt thiamin còn gây ra tình trạng chế các tế bào thần kinh theo hướng chọn lọc, gây ra bệnh beriberi, viêm dây thần kinh ngoại biên. Sự thiếu hụt vitamin B1 sẽ dẫn đến các biểu hiện như đánh trống ngực, khó thở khi gắng sức.

2.1.3 Vai trò của vitamin B12

Vitamin B12 rất cần thiết cho quá trình tạo máu, khi nồng độ vitamin B12 bị thiếu hụt sẽ gây nên tình trạng suy giảm chức năng một số dạng Acid Folic. Bất thường huyết học có thể xảy ra khi thiếu vitamin B12. Ngoài ra, loại vitamin này còn rất cần thiết cho sự phát triển của các tế bào trong cơ thể điển hình như ruột non, tử cung và mô tạo máu.

2.2 Chỉ định thuốc Neutrivit 5000

Người thiếu hụt các loại vitamin nhóm B do bổ sung thiếu hoặc do dùng thuốc.

Hội chứng Wernicke.

Hội chứng Korsakoff.

Bệnh nhân bị viêm đa dây thần kinh do sử dụng rượu.

Người bệnh sau khi phẫu thuật cắt dạ dày.

Thiếu máu ác tính tự phát.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Neutrivit 5000

3.1 Liều dùng thuốc Neutrivit 5000

Thuốc Neutrivit 5000 được sử dụng theo liều lượng của bác sĩ. Liều dùng thông thường cho người lớn như sau:

Hội chứng đau nhức liên quan đến thần kinh và thiếu máu: Sử dụng từ 1 đến 2 lọ mỗi ngày.

Người bị viêm đa dây thần kinh do nghiện rượu: Dùng 2 lọ mỗi ngày.

3.2 Cách dùng thuốc Neutrivit 5000 hiệu quả

Thuốc Neutrivit 5000 chỉ được sử dụng theo đường tiêm bắp.

Không tiêm theo đường tĩnh mạch.

Cần có sự hướng dẫn và theo dõi của nhân viên y tế trong quá trình tiêm thuốc.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Neutrivit 5000 tiêm cho người bệnh quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc bao gồm cả dược chất và tá dược.

Không sử dụng đồng thời với levodopa.

Người bệnh có tiền sử dị ứng với cobalamin.

Người bệnh bị u ác tính.

Không sử dụng Cyanocobalamin để điều trị các trường hợp giảm thị lực do hút thuốc lá hoặc bệnh Leber’s.

5 Tác dụng phụ

Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc. Thông báo với bác sĩ để có hướng xử trí kịp thời.

Phản ứng phản vệ: Nổi mề đay, ngứa, phát ban, sốc.

Sử dụng vitamin B12 có thể gây ra tình trạng nước tiểu đổi màu.

Một số trường hợp không có khả năng dung nạp vitamin B1 có thể gây ra tình trạng nôn, quá mẫn, tụt huyết áp, cứng cơ.

Sử dụng vitamin B6 (Pyridoxin) với liều cao (trên 200mg/ngày) và kéo dài có thể làm nặng thêm bệnh thần kinh ngoại vi.

6 Tương tác

Không sử dụng đồng thời với Levodopa do vitamin B6 có thể làm giảm tác động của thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc chỉ được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch.

Nếu có phản ứng dị ứng nào liên quan đến vitamin B1, cần ngưng sử dụng thuốc và tuyệt đối không sử dụng thuốc lại theo đường tiêm.

Không nên sử dụng cho những người có cơ địa dị ứng.

Sử dụng vitamin B6 liều cao và dài ngày có thể gây nên tình trạng lệ thuộc và thuốc và xuất hiện độc tính liên quan đến thần kinh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Việc sử dụng liều thông thường không gây ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ bú mẹ do đó có thể sử dụng thuốc cho các đối tượng này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng liều cao có thể gây nên tình trạng lệ thuộc thuốc đối với trẻ sơ sinh.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ít có kinh nghiệm trong việc xử trí quá liều thuốc. Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Neutrivit 5000 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh những nơi có ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

Xem thêm

Bột pha tiêm Neutrivit 5000 Bidiphar điều trị viêm thần kinh (4 cặp)

Liên hệ

Bạn cần tư vấn thêm?

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm bán chạy

Đối tác kinh doanh:

Dược sĩ tư vấn?