HEMOLOG

Liên hệ

HEMOLOG

Liên hệ

Mã sản phẩm:

Tình trạng: còn hàng

Bảo hành: đổi trả trong vòng 30 ngày

100% Sản phẩm
chính hãng

Tư vấn
Miễn phí online

Giao hàng
toàn quốc

Hậu mãi
chu đáo

Nhà thuốc MINH PHƯƠNG - Bắc Ninh

CS Thị Trấn Chờ 0339 652 322  

CS Đông Tiến0342 882 824   

CS Yên Phụ0368 659 048   

CS Văn Môn0393 540 277   

CS Hòa Tiến: 0965 024 030   

 

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Hemolog có chứa các thành phần sau:

  • α-Ketoanalogue to isoleucine (calcium salt).................67mg
  • α-Ketoanalogue to leucine (calcium salt).....................101mg
  • α-Ketoanalogue to phenylalanine (calcium salt)..........68mg
  • α-Ketoanalogue to valine (calcium salt).......................86mg
  • α-Hydroxyanalogue to Methionine (calcium salt)........ 59mg
  • L-Lysine Acetate (tương đương L-Lysine 75 mg)...... 105mg
  • L-Threonine……………………………………………....53mg
  • L-Tryptophan..………………………………………….. 23mg
  • L-Histidine………………………………………..…...…38mg
  • L-Tyrosine………………………………………..…...…30mg
  • Tổng nitrogen trong mỗi viên……………………..…..36mg
  • Calcium trong mỗi viên………………………………..1,25mmol=0,05g
  • Thành phần tả được………………………………..… vừa đủ.
  • 2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hemolog

    Dự phòng và điều trị các bệnh liên quan đến sự suy giảm hoặc rối loạn chuyển hóa protein ở bệnh nhân thận mạn, khi chế độ ăn chứa dưới 40g protein mỗi ngày (áp dụng cho người trưởng thành). Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp bệnh nhân có mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25 ml/phút.

    3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hemolog

    3.1 Liều dùng

    Trừ khi có hướng dẫn khác từ bác sĩ, thuốc được sử dụng 3 lần mỗi ngày, mỗi lần từ 4 đến 8 viên, uống trước bữa ăn. Liều lượng này dành cho người lớn có trọng lượng khoảng 70 kg. 

    Viên nén Homolog có thể dùng lâu dài khi mức lọc cầu thận (GFR) dưới 25 ml/phút, kết hợp chế độ ăn hàng ngày giới hạn protein dưới 40g (dành cho người lớn).

     

    3.2 Cách dùng

    Dùng thuốc với nước. Không nên nhai viên thuốc. Dùng thuốc kèm theo bữa ăn sẽ cải thiện khả năng hấp thu và chuyển hóa các axit amin trong thành phần thuốc.

    4 Chống chỉ định

    Người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. 

    Người bệnh mắc các bệnh sau:

    • Tăng Canxi huyết hoặc 
    • Rối loạn chuyển hóa axit amin.

    5 Tác dụng phụ

    Khi sử dụng thuốc Hemolog, bạn có thể gặp các tác dụng phụ như rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng, tuy nhiên, những tác dụng này rất hiếm. 

    Một trong những tác dụng rất hiếm gặp là tình trạng tăng canxi huyết. Khi hiện tượng này xảy ra, cần giảm lượng Vitamin D cung cấp. Nếu mức canxi huyết vẫn không giảm, cần xem xét giảm liều Hemolog cũng như các thuốc khác có chứa canxi, đồng thời chú ý đến các tương tác thuốc liên quan.

    Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

    6 Tương tác

    Thuốc chứa canxi khác: có thể làm tăng tình trạng bệnh lý hoặc nồng độ canxi huyết thanh một cách quá mức. 

    Các thuốc có khả năng tạo hợp chất khó tan với canxi, như Tetracylin, quinolone, cùng với thuốc chứa Sắt, fluoride hoặc estramustine, không nên dùng đồng thời với Hemolog để tránh làm giảm hấp thu hoạt chất. Cần đảm bảo khoảng cách ít nhất 2 giờ giữa việc dùng Hemolog và các thuốc này.

    Nếu sử dụng Hemolog và nồng độ canxi huyết thanh tăng, có thể làm tăng độ nhạy cảm với các glycoside tác động lên tim và tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. 

    Do Hemolog có tác dụng cải thiện tình trạng tăng urê huyết, cần giảm liều aluminium hydroxyde nếu đang điều trị đồng thời. Cần theo dõi và kiểm soát giảm nồng độ phosphate trong huyết thanh khi dùng thuốc này.

    7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

    7.1 Lưu ý và thận trọng

    Cần kiểm tra thường xuyên mức canxi trong huyết thanh và đảm bảo bệnh nhân nhận đủ calorie. 

    Hiện chưa có nghiên cứu về việc sử dụng thuốc Hemolog cho trẻ em, vì vậy cần thận trọng khi dùng cho nhóm đối tượng này. 

    Đặc biệt, cần lưu ý khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa di truyền như phenylketonuria, do thuốc có chứa phenylalanine.

    Bên cạnh đó, cần giám sát nồng độ phosphate trong huyết thanh khi Hemolog được sử dụng đồng thời với aluminium hydroxide.

    7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

    7.2.1 Phụ nữ có thai

    Chỉ nên dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ và theo sát chỉ dẫn của bác sĩ vì chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Hemolog trong thai kỳ.

    Các nghiên cứu trên động vật không ghi nhận tác dụng có hại đối với thai kỳ, sự phát triển của thai nhi, bao gồm cả trước và sau khi sinh. 

    Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.

    7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

    Chưa có kinh nghiệm về việc sử dụng thuốc Hemolog  trong thời gian cho con bú.

    7.3 Xử trí khi quá liều

    Cho đến giờ có trường hợp quá liều Hemolog nào được ghi nhận. Nếu xảy ra bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.

    7.4 Bảo quản

    Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát

    Nhiệt độ không quá 30 độ C

    Bảo quản thuốc kín trong bao bì

    8 Cơ chế tác dụng

    8.1 Dược lực học

    Hemolog cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân suy thận mạn, cung cấp axit amin thiết yếu mà vẫn hạn chế làm tăng lượng axit amin chứa nitrogen. Các keto-analogues và hydroxy-analogues trong thuốc được chuyển hóa bằng amin nội sinh, giúp giảm tạo urê và giảm tích lũy chất độc. Hemolog cũng giúp kiểm soát tình trạng tăng phosphate, cường giáp thứ cấp và loãng xương do thận. Khi kết hợp với chế độ ăn giảm đạm, thuốc giảm lượng nitrogen hấp thụ, ngăn ngừa hậu quả suy dinh dưỡng.

    8.2 Dược động học

    Có sự xác định rõ ràng động học trong plasma của axit amin, nhưng ở bệnh nhân urê máu, sự thay đổi trong plasma không phải do hấp thu axit amin vào cơ thể (đối với trường hợp không có vấn đề gì về hấp thu) mà là do rối loạn động học sau khi hấp thu, xảy ra ở giai đoạn sớm của bệnh.

    Trên người khỏe mạnh, sau khi uống, các ketoacid trong Hemolog hấp thu nhanh chóng vào huyết thanh, đạt nồng độ cao sau 20-60 phút và trở lại bình thường sau khoảng 90 phút. Các ketoacid ngoại sinh tham gia nhanh vào quá trình chuyển hóa như các axit amin khác. Đến nay chưa có nghiên cứu cụ thể về sự đào thải của các ketoacid trong cơ thể.

Xem thêm

HEMOLOG

Liên hệ

Bạn cần tư vấn thêm?

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm bán chạy

Đối tác kinh doanh:

Dược sĩ tư vấn?